словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

ropa на вьетнамском языке:

1. quần áo quần áo


Tôi mua quần áo của tôi trong thị trấn.

Вьетнамский слово "ropa«(quần áo) встречается в наборах:

Danh từ hữu ích - Nombres útiles

2. tên các loại quần áo tên các loại quần áo



Вьетнамский слово "ropa«(tên các loại quần áo) встречается в наборах:

La ropa en vietnamita