словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

robusto на вьетнамском языке:

1. cường tráng


Anh ấy là người đàn ông cường tráng và mạnh khỏe.

Вьетнамский слово "robusto«(cường tráng) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 176 - 200