словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

alegre на вьетнамском языке:

1. hân hoan hân hoan



Вьетнамский слово "alegre«(hân hoan) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 176 - 200

2. vui lòng vui lòng


Tôi vui lòng yêu cầu sự giúp đỡ của bạn.