словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

poseer на вьетнамском языке:

1. sở hữu sở hữu


Cặp đôi muốn sở hữu ngôi nhà của mình.

Вьетнамский слово "poseer«(sở hữu) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 226 - 250