словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

abrir на вьетнамском языке:

1. mở mở


Đêm qua tôi có một giấc mơ kinh khủng.
Anh ta đã trả lời tôi một cách mơ hồ.
Tôi rất mơ ước được nhìn thấy Paris.
Tôi có ước mơ.
Bạn khiến tôi mơ đấy.
Tôi mơ đến bạn.
Giấc mơ đã trở thành hiện thực.
Ngủ ngon. Chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.

Вьетнамский слово "abrir«(mở) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 226 - 250
Động từ - Acciones