словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

desagradable на вьетнамском языке:

1. khó chịu khó chịu


Đó là một cuộc hẹn khó chịu.
Antoine rất khó chịu.

Вьетнамский слово "desagradable«(khó chịu) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 151 - 175