словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

llamarse на вьетнамском языке:

1. được đặt tên được đặt tên



Вьетнамский слово "llamarse«(được đặt tên) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 426 - 450