словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

estudiar на вьетнамском языке:

1. học hành học hành



Вьетнамский слово "estudiar«(học hành) встречается в наборах:

Actividades de tiempo libre en vietnamita
Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng T...

2. học học


Tôi đang học từ mới.
Bạn học gì?

Вьетнамский слово "estudiar«(học) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 226 - 250

3. nghiên cứu nghiên cứu