словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

cerrar на вьетнамском языке:

1. đóng đóng



Вьетнамский слово "cerrar«(đóng) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 301 - 325
Động từ - Acciones

2. gần gần



3. khóa khóa


Đưa tôi chìa của cái khóa này đi!
Pepperberg hỏi: "Có bao nhiêu chìa khóa?"
Tôi vôi đến nỗi quên khóa cửa.
Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.