словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

oler на вьетнамском языке:

1. ngửi ngửi


Bạn có ngửi thấy mùi nước hoa mới của tôi không?

Вьетнамский слово "oler«(ngửi) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 326 - 350