словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

caminar на вьетнамском языке:

1. đi bộ đi bộ


Tôi thích đi bộ vào ban đêm.
Chờ tôi chút, tôi sẽ đi bộ.

Вьетнамский слово "caminar«(đi bộ) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 201 - 225