словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

cambiar на вьетнамском языке:

1. thay đổi


Bạn cần thay đổi hành vi của mình.

Вьетнамский слово "cambiar«(thay đổi) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 276 - 300