словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

barco на вьетнамском языке:

1. thuyền thuyền



2. tàu tàu


Con Tàu sẽ rời khỏi Honolulu vào ngày mai
Tôi thật nhanh để gặp được chuyến tàu đầu tiên.

Вьетнамский слово "barco«(tàu) встречается в наборах:

Los medios de transporte en vietnamita