словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

vegetable на вьетнамском языке:

1. rau rau


Sao không ăn rau vậy?
Chúng tôi trồng rau trong vườn của chúng tôi.

2. rau củ rau củ


Mọi người đều biết là rau củ tốt cho sức khỏe.

Вьетнамский слово "vegetable«(rau củ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800