словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

vehicle на вьетнамском языке:

1. phương tiện phương tiện


Cái xe vàng này là phương tiện của tôi.

Вьетнамский слово "vehicle«(phương tiện) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 451 - 500

2. xe cộ xe cộ



Вьетнамский слово "vehicle«(xe cộ) встречается в наборах:

Xe hơi - Car