словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

ugly на вьетнамском языке:

1. xấu xí xấu xí


Tôi yêu bạn mặc cho bạn xấu xí.

Вьетнамский слово "ugly«(xấu xí) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 151 - 175

2. xấu xấu


Sam nghĩ anh ấy là một người xấu.

Вьетнамский слово "ugly«(xấu) встречается в наборах:

Features - Đặc trưng