словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

underground на вьетнамском языке:

1. ngầm ngầm



2. tàu điện ngầm tàu điện ngầm


Chúng ta nên đi tàu điện ngầm để đến sân bay.
Tôi đang tìm kiếm trạm tàu điện ngầm.

Вьетнамский слово "underground«(tàu điện ngầm) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000