словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

strong на вьетнамском языке:

1. mạnh mạnh


Bạn tôi đủ mạnh để nhấc tạ một cách dễ dàng.

Вьетнамский слово "strong«(mạnh) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 26 - 50

2. mạnh mẽ mạnh mẽ



3. khỏe khỏe