словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

movement на вьетнамском языке:

1. sự di chuyển sự di chuyển



Вьетнамский слово "movement«(sự di chuyển) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250

2. trào lưu trào lưu



3. phong trào phong trào



Вьетнамский слово "movement«(phong trào) встречается в наборах:

bài học của tôi