словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

shore на вьетнамском языке:

1. bờ biển bờ biển



Вьетнамский слово "shore«(bờ biển) встречается в наборах:

Từ vựng về biển trong tiếng Anh
Beach vocabulary in Vietnamese
Note AV TOEIC