словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

recent на вьетнамском языке:

1. gần đây


Anh gặp cô ấy trong kì nghỉ gần đây của mình tới Lecce.

Вьетнамский слово "recent«(gần đây) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 226 - 250