словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

pill на вьетнамском языке:

1. thuốc thuốc


Tôi uống thuốc để chống lại cơn dị ứng của mình.

2. viên thuốc viên thuốc



Вьетнамский слово "pill«(viên thuốc) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000