словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

prescription на вьетнамском языке:

1. đơn thuốc đơn thuốc



Вьетнамский слово "prescription«(đơn thuốc) встречается в наборах:

Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Anh
Top 15 medical terms in Vietnamese