словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

nervous на вьетнамском языке:

1. thần kinh thần kinh



2. lo lắng lo lắng


Bạn không phải lo lắng về mình.
Mẹ của Anna rất lo lắng.

Вьетнамский слово "nervous«(lo lắng) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 251 - 275