словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

launch на вьетнамском языке:

1. khai trương khai trương


Chúng tôi đến bữa tiệc khai trương công ty mới.

Вьетнамский слово "launch«(khai trương) встречается в наборах:

Tiếng Anh thương mại 26 - 50
Tiếng Anh thương mại

2. sự khai trương



Вьетнамский слово "launch«(sự khai trương) встречается в наборах:

Economy Test 04