словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

height на вьетнамском языке:

1. độ cao độ cao


Tôi nhảy từ độ cao 10 mét.

Вьетнамский слово "height«(độ cao) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 751 - 800