словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

evening на вьетнамском языке:

1. buổi tối buổi tối


Chúng tôi ăn súp vào buổi tối.

Вьетнамский слово "evening«(buổi tối) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350