словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

duck на вьетнамском языке:

1. thịt vịt thịt vịt



Вьетнамский слово "duck«(thịt vịt) встречается в наборах:

Các loại thịt trong tiếng Anh
Types of meat in Vietnamese

2. vịt vịt



Вьетнамский слово "duck«(vịt) встречается в наборах:

Các loài chim trong tiếng Anh
Birds in Vietnamese

3. con vịt con vịt