словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

snail на вьетнамском языке:

1. ốc sên ốc sên



Вьетнамский слово "snail«(ốc sên) встречается в наборах:

Bọ và côn trùng trong tiếng Anh
Bugs and insects in Vietnamese