словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

dull на вьетнамском языке:

1. ngu si đần độn ngu si đần độn



2. ngu đần ngu đần



Вьетнамский слово "dull«(ngu đần) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 176 - 200