словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

monkey на вьетнамском языке:

1. thân thân



Вьетнамский слово "monkey«(thân) встречается в наборах:

Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Anh
Chinese zodiac signs in Vietnamese

2. con khỉ con khỉ



3. khỉ khỉ



Вьетнамский слово "monkey«(khỉ) встречается в наборах:

Animals in Vietnamese