словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

backache на вьетнамском языке:

1. đau lưng đau lưng



Вьетнамский слово "backache«(đau lưng) встречается в наборах:

Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Anh
Health problems in Vietnamese