словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

dinner на вьетнамском языке:

1. bữa tối bữa tối



Вьетнамский слово "dinner«(bữa tối) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 401 - 450
Useful nouns - Các danh từ hữu ích
Nhà hàng - Restaurant