словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

director на вьетнамском языке:

1. giám đốc giám đốc


Hội đồng quản trị bổ nhiệm một giám đốc mới.

Вьетнамский слово "director«(giám đốc) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 101 - 150