словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

conversation на вьетнамском языке:

1. cuộc hội thoại cuộc hội thoại



Вьетнамский слово "conversation«(cuộc hội thoại) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350

2. cuộc trò chuyện cuộc trò chuyện



Вьетнамский слово "conversation«(cuộc trò chuyện) встречается в наборах:

bài học của tôi