словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

concert на вьетнамском языке:

1. buổi hòa nhạc buổi hòa nhạc


Bạn có thích buổi hòa nhạc này không?

Вьетнамский слово "concert«(buổi hòa nhạc) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950
Pháo Đài Số 11

2. hoà nhạc hoà nhạc



Вьетнамский слово "concert«(hoà nhạc) встречается в наборах:

Pháo Đài Số 11