словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

concern на вьетнамском языке:

1. mối quan ngại


Anh ta không bày tỏ bất cứ mối quan ngại gì.

Вьетнамский слово "concern«(mối quan ngại) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 201 - 250