словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

clean на вьетнамском языке:

1. sạch sẽ sạch sẽ


Phòng của cô ấy lúc nào cũng sạch sẽ.

Вьетнамский слово "clean«(sạch sẽ) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 51 - 75

2. sạch sạch



Вьетнамский слово "clean«(sạch) встречается в наборах:

Features - Đặc trưng