словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

thick на вьетнамском языке:

1. dày dày


Quyển sách được bao bọc bởi một lớp bụi dày.
Những bức tường dày làm nhẹ tiếng động bên ngoài.

Вьетнамский слово "thick«(dày) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 76 - 100