словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

century на вьетнамском языке:

1. thế kỉ thế kỉ


Một thế kỉ bằng một trăm năm.

Вьетнамский слово "century«(thế kỉ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 51 - 100