словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

cap на вьетнамском языке:

1. mũ lưỡi trai mũ lưỡi trai



2. mũ


Ông hãy để mũ và áo khoác ngoài của ông ở đại sảnh.
Phải đội mũ bảo về để bảo vệ đầu.