словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

shoes на вьетнамском языке:

1. đôi giày đôi giày



Вьетнамский слово "shoes«(đôi giày) встречается в наборах:

Tên các loại quần áo trong tiếng Anh
Clothes in Vietnamese

2. giầy giầy


Bạn đã mua giấy vệ sinh chưa?