словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

angry на вьетнамском языке:

1. tức giận tức giận


Ba mẹ anh ấy rất tức giận với anh.
Vì sao bạn tức giận tôi?

Вьетнамский слово "angry«(tức giận) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 1 - 25