словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

glad на вьетнамском языке:

1. vui lòng vui lòng


Tôi vui lòng yêu cầu sự giúp đỡ của bạn.

Вьетнамский слово "glad«(vui lòng) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 76 - 100