словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

مدرس на вьетнамском языке:

1. giáo viên giáo viên


Một giáo viên hiệu quả tốt hơn một giáo viên thân thiện.
Bạn là giáo viên tiếng Pháp tốt nhất của tôi.

Вьетнамский слово "مدرس«(giáo viên) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ả Rập
مهنة في الفيتنامية