словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

مدخنة на вьетнамском языке:

1. ống khói ống khói



Вьетнамский слово "مدخنة«(ống khói) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Ả Rập
يعيش المفردات الغرفة في الفيتنامية