словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

مدرسة на вьетнамском языке:

1. trường học trường học



Вьетнамский слово "مدرسة«(trường học) встречается в наборах:

Tên các tòa nhà trong tiếng Ả Rập
المباني في الفيتنامية

2. trường trường