словарь вьетнамский - арабский

Tiếng Việt - العربية

giáo viên на арабском языке :

1. مدرس مدرس



Арабский слово "giáo viên«(مدرس) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ả Rập
مهنة في الفيتنامية