словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

văn học на китайском языке:

1. 文学 文学



Китайский слово "văn học«(文学) встречается в наборах:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Trung Quốc

2. 文献 文献