словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

vũ khí на китайском языке:

1. 武器 武器



Китайский слово "vũ khí«(武器) встречается в наборах:

Vũ khí trong tiếng Trung Quốc